4. TIÊU CHUẨN
Ngoại quan
· 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
· 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ
· ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
· ASTM D3363 (mod.): hardness test.
· ASTM D2794: impact test.
· ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
· ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép
· ASTM A1008: standard specification for steel.
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Thương hiệu | CSPS |
---|---|
Kích thước | 76.5 x 66 x 150 cm |
Xuất xứ thương hiệu | Đài Loan |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Model | FB-CA10099 |
SKU | 7576270560139 |
tủ quần áo tủ thuốc gia đình treo tường tủ quần áo trẻ em tủ thuốc y tế gia đình hộp y tế tủ quần áo nhựa hộp thuốc y tế gia đình tủ đựng quần áo hộp đựng thuốc gia đình tủ vải đựng quần áo tủ thuốc gia đình tủ y tế gia đình túi đựng quần áo khung thép tủ vải tủ nhựa hộp đựng quần áo tủ nhựa duy tân tủ tủ đầu giường tủ nhựa đài loan tủ ngăn kéo tủ gỗ tủ đồ tủ nhựa cho bé tủ mini tủ nhựa duy tân 5 tầng tủ duy tân tủ nhựa 5 tầng kệ đựng đô tủ đựng túi xách